--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ shoulder bone chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
ngổn ngang
:
Lying about in disorder and in the wayNhà cửa ngổn ngang đồ đạcA house with furniture lying about in disorder and in the way